| STT | Họ tên | Nơi ở | Con cháu cụ | Tiền mặt | Hiện vật | Tổng tiền | Ngày | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trần Văn Hùng | phủ lý | con cụ Yến | 2,100,000 đ | 2,100,000 đ | 28-04-2021 | ||
| 2 | Nguyễn Thị Hảo(Mi) | xóm 3 | 200,000 đ | 200,000 đ | 28-04-2021 | |||
| 3 | Cụ Quân | xóm 5 | 1,000,000 đ | 1,000,000 đ | 28-04-2021 | |||
| 4 | Trần Văn Thống | xóm 3 | 450,000 đ | 450,000 đ | 28-04-2021 | |||
| 5 | Trần Văn Can | xóm 10 | 1,400,000 đ | 1,400,000 đ | 28-04-2021 | |||
| 6 | Trần Văn Hùng | Xóm 12 | bí thư xã | 500,000 đ | 500,000 đ | 28-04-2021 | ||
| 7 | Trần Văn Định | xóm 10 | 600,000 đ | 600,000 đ | 28-04-2021 | |||
| 8 | Trần Thiện Tư | xóm 5 | 300,000 đ | 300,000 đ | 28-04-2021 | |||
| 9 | Trần Văn Ước | Hà Nội | Đại Tá | 2,000,000 đ | 2,000,000 đ | 28-04-2021 | ||
| 10 | Trần Văn Thượng | hà nội | 1,000,000 đ | 1,000,000 đ | 28-04-2021 | |||
| 11 | Trần Văn Khái | xóm 3 | thạc sỹ | 1,000,000 đ | 1,000,000 đ | 28-04-2021 | ||
| 12 | Trần Văn Hiểu | Khu II | Giáo viên | 400,000 đ | 400,000 đ | 28-04-2021 | ||
| 13 | Trần Văn Khanh | Phủ Lý | con ông Can | 500,000 đ | 500,000 đ | 28-04-2021 | ||
| 14 | Trần Văn Cương | xóm 10 | 400,000 đ | 400,000 đ | 28-04-2021 | |||
| 15 | Trần Văn Thụ | xóm 10 | con cụ Phiếu | 1,000,000 đ | 1,000,000 đ | 28-04-2021 | ||
| 16 | Trần Văn Hải | xóm 5 | 160,000 đ | 160,000 đ | 28-04-2021 | |||
| 17 | Nguyễn Thị Lượng | xóm 3 | 30,000 đ | 30,000 đ | 28-04-2021 | |||
| 18 | Trần Văn Hào | xóm 10 | bí thư xã | 500,000 đ | 500,000 đ | 28-04-2021 | ||
| 19 | Trần Văn Thắng | xóm 6 | Văn Phòng Xã | 400,000 đ | 400,000 đ | 28-04-2021 | ||
| 20 | Trần Đức Long | xóm 6 | Địa Chính Xã | 400,000 đ | 400,000 đ | 28-04-2021 | ||
| 21 | Trần Văn Dương | xóm 8 | công an xã | 400,000 đ | 400,000 đ | 28-04-2021 | ||
| 22 | Trần Văn Yến | xóm 3 | 200,000 đ | 200,000 đ | 28-04-2021 | |||
| 23 | Trần Văn Minh | xóm 3 | 200,000 đ | 200,000 đ | 28-04-2021 |